STT |
Danh Mục |
Bảng Giá |
1 |
Cạo vôi, đánh bóng |
100.000đ – 300.000đ / 2 Hàm |
2 |
Trám răng thẩm mỹ |
150.000đ – 300.000đ / Răng |
3 |
Chữa tủy răng sữa |
300.000đ – 400.000đ / Răng |
4 |
Chữa tủy răng cửa 1 ống tủy |
300.000đ – 400.000đ / Răng |
5 |
Chữa tủy răng cối 2 -3 ống tủy |
500.000đ – 600.000đ / Răng |
6 |
Nhổ răng thường |
150.000đ – 300.000đ / Răng |
7 |
Nhổ răng hàm |
300.000đ – 500.000đ / Răng |
8 |
Tiểu phẫu răng khôn |
1.000.000đ – 1.200.000đ/ Răng |
9 |
Tiểu phẫu cắt chóp răng nhiễm trùng |
500.000đ – 700.000đ / Răng |
10 |
Cắt nướu |
300.000đ / Răng |
11 |
Cắt nướu gọt xương ổ |
500.000đ / Răng |
12 |
Tẩy trắng tại nha khoa với đèn luma cool |
1.600.000đ / 2 Hàm |
13 |
Tẩy trắng tại nhà |
800.000đ / 2 Hàm |