STT |
Danh Mục |
Bảng Giá |
Ghi Chú |
1 |
Răng sứ kim loại |
1.000.000đ / Răng ⇓ Giảm 30% ⇒ 700.000đ/ Răng |
Bảo Hành 4 Năm |
2 |
Răng sứ Titan |
1.800.000đ / Răng ⇓ Giảm 30% ⇒ 1.260.000đ/ Răng |
Bảo Hành 6 Năm |
3 |
Răng toàn sứ Zirconia Heramic |
4.400.000đ / Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 2.200.000đ/ Răng |
Bảo Hành 10 Năm |
4 |
Răng toàn sứ Cercon HT |
5.200.000đ / Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 2.600.000đ/ Răng |
Bảo Hành 10 Năm |
5 |
Răng toàn sứ Ceramill Zolid |
5.200.000 đ/Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 2.600.000đ/ Răng |
Bảo Hành 10 Năm |
6 |
Sứ Lava Plus |
7.000.000/ Răng ⇓ Giảm 55% ⇒ 3.150.000đ/ Răng |
Bảo Hành 15 Năm |
7 |
Răng sứ Titan trên Implant |
3.800.000đ / Răng ⇓ Giảm 30% ⇒ 1.900.000đ/ Răng |
Bảo Hành 6 Năm |
8 |
Răng toàn sứ Zirconia Heramic trên Implant |
5.800.000đ / Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 2.900.000đ/ Răng |
Bảo Hành 10 Năm |
9 |
Răng toàn sứ Cercon HT trên Implant |
7.000.000đ / Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 3.500.000đ/ Răng |
Bảo Hành 10 Năm |
10 |
Sứ Lava Plus trên Implant |
7.800.000/ Răng ⇓ Giảm 55% ⇒ 3.900.000đ/ Răng |
Bảo Hành 15 Năm |
11 |
Mặt dán Veneer toàn sứ |
7.000.000đ / Răng ⇓ Giảm 50% ⇒ 3.500.000đ/ Răng |
|
12 |
Cùi giả Zirconia |
500.000đ/ Răng |
|
12 |
Cùi giả Kim loại |
200.000đ/ Răng |
|